Trang chủBIGBLOC • NSE
add
Bigbloc Construction Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
94,19 ₹
Mức chênh lệch một ngày
92,61 ₹ - 94,88 ₹
Phạm vi một năm
83,50 ₹ - 148,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,30 T INR
Số lượng trung bình
208,60 N
Tỷ số P/E
55,81
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 516,59 Tr | -12,30% |
Chi phí hoạt động | 271,99 Tr | 5,47% |
Thu nhập ròng | 21,33 Tr | -71,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | -67,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,89 Tr | -48,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 89,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,66 Tr | 600,77% |
Tổng tài sản | 3,46 T | 51,87% |
Tổng nợ | 2,01 T | 45,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,33 Tr | -71,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
148