Trang chủBIIAF • OTCMKTS
add
Buhler Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 $
Phạm vi một năm
1,88 $ - 1,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,00 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,33 Tr | 38,57% |
Chi phí hoạt động | 7,33 Tr | -24,80% |
Thu nhập ròng | 6,68 Tr | 577,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,02 | 444,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,99 Tr | 708,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,71 Tr | — |
Tổng tài sản | 265,01 Tr | 16,28% |
Tổng nợ | 157,32 Tr | 30,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,68 Tr | 577,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,95 Tr | 892,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -821,00 N | -1.077,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,16 Tr | 3.114,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,99 Tr | 2.064,07% |
Dòng tiền tự do | 13,10 Tr | 429,49% |
Giới thiệu
Buhler Industries, Inc. is a company founded in 1969 that manufactures machinery used on farms and construction. Headquartered in Winnipeg, Manitoba, Canada, it operates a total of eight factories in Canada and the United States.
On December 28, 2023, ASKO Holding acquired 97% of the company's common shares, as well as holding all of its outstanding debt. ASKO is the parent of Basak Traktor in Turkey. Wikipedia
Ngày thành lập
1932
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
846