Trang chủBIO • CNSX
add
Biome Grow Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
558,00 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 110,62 N | — |
Thu nhập ròng | -195,32 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,36 N | — |
Tổng tài sản | 130,28 N | — |
Tổng nợ | 4,95 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -157,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -195,32 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,45 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,57 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,62 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,49 N | — |
Dòng tiền tự do | 59,62 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web