Trang chủBIOEX • STO
add
Bioextrax AB publ
Giá đóng cửa hôm trước
3,08 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,96 kr - 3,16 kr
Phạm vi một năm
1,53 kr - 4,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
122,29 Tr SEK
Số lượng trung bình
68,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,00 N | 5,09% |
Chi phí hoạt động | 3,59 Tr | -34,02% |
Thu nhập ròng | -3,73 Tr | 32,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,29 N | 35,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,46 Tr | 34,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,02 Tr | -51,29% |
Tổng tài sản | 18,20 Tr | -35,71% |
Tổng nợ | 2,15 Tr | 39,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,73 Tr | 32,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,08 Tr | 48,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,08 Tr | -177,31% |
Dòng tiền tự do | -1,68 Tr | 58,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
13