Trang chủBIOV • TLV
add
Bio-View Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
29,90 ILA - 29,90 ILA
Phạm vi một năm
21,90 ILA - 36,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
38,72 Tr ILS
Số lượng trung bình
121,64 N
Tỷ số P/E
47,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,52 Tr | -2,43% |
Chi phí hoạt động | 5,20 Tr | 10,02% |
Thu nhập ròng | 980,50 N | 34,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,51 | 38,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 960,50 N | -0,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,80 Tr | -9,14% |
Tổng tài sản | 42,68 Tr | 0,31% |
Tổng nợ | 13,40 Tr | -2,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 980,50 N | 34,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -349,00 N | -199,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -388,50 N | -226,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -544,00 N | 46,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | -125,37% |
Dòng tiền tự do | 694,88 N | 16,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
33