Trang chủBIOVIC-B • STO
add
Biovica International AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,89 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,84 kr - 1,95 kr
Phạm vi một năm
1,40 kr - 3,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
163,94 Tr SEK
Số lượng trung bình
245,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,31 Tr | -9,79% |
Chi phí hoạt động | 22,44 Tr | -19,85% |
Thu nhập ròng | -21,15 Tr | 17,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -914,88 | 8,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,21 Tr | 20,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,88 Tr | 31,86% |
Tổng tài sản | 108,42 Tr | 4,03% |
Tổng nợ | 21,54 Tr | -7,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,15 Tr | 17,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,05 Tr | 25,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,82 Tr | 2.302,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,33 Tr | 88,44% |
Dòng tiền tự do | -13,87 Tr | 22,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
27