Trang chủBIP • SGX
add
Vibrant Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Mức chênh lệch một ngày
0,063 $ - 0,063 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,079 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,46 Tr SGD
Số lượng trung bình
182,64 N
Tỷ số P/E
6,05
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,34 Tr | 12,36% |
Chi phí hoạt động | 8,49 Tr | -19,11% |
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | 202,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,21 | 191,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,55 Tr | 82,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,81 Tr | -0,70% |
Tổng tài sản | 476,28 Tr | -1,12% |
Tổng nợ | 246,06 Tr | -5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 682,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | 202,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,94 Tr | -12,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,01 Tr | 3.702,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,92 Tr | 29,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,79 Tr | 543,17% |
Dòng tiền tự do | 5,55 Tr | 42,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
477