Trang chủBIS • ASX
add
Bisalloy Steel Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,63 $
Mức chênh lệch một ngày
3,62 $ - 3,71 $
Phạm vi một năm
2,37 $ - 5,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
173,41 Tr AUD
Số lượng trung bình
146,38 N
Tỷ số P/E
11,13
Tỷ lệ cổ tức
5,39%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,10 Tr | 1,99% |
Chi phí hoạt động | 4,53 Tr | 15,65% |
Thu nhập ròng | 3,72 Tr | 26,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,77 | 23,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,43 Tr | 28,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,30 Tr | 207,02% |
Tổng tài sản | 118,58 Tr | 5,63% |
Tổng nợ | 41,31 Tr | 4,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,72 Tr | 26,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,52 Tr | 131,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -585,50 N | -228,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,09 Tr | -94,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,82 Tr | 327,31% |
Dòng tiền tự do | 3,39 Tr | 28,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
819