Trang chủBIT • ASX
add
Biotron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,15 Tr AUD
Số lượng trung bình
606,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | — |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | -23,50% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | 21,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 Tr | 23,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 393,20 N | -90,13% |
Tổng tài sản | 493,48 N | -88,07% |
Tổng nợ | 737,51 N | -23,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -244,03 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 902,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -540,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.126,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | 21,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -153,74 N | 87,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,50 N | -8,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,24 N | 86,79% |
Dòng tiền tự do | -657,67 N | 23,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3