Trang chủBITRF • OTCMKTS
add
Biotron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0027 $ - 0,0027 $
Phạm vi một năm
0,0025 $ - 0,059 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 Tr AUD
Số lượng trung bình
570,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 907,25 N | 10,30% |
Chi phí hoạt động | 558,73 N | -62,96% |
Thu nhập ròng | 348,32 N | 152,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,39 | 147,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 352,24 N | 152,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 878,88 N | 21,78% |
Tổng tài sản | 961,58 N | -61,46% |
Tổng nợ | 502,54 N | -19,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 459,03 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 902,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 90,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 189,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 348,32 N | 152,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 244,73 N | 115,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -357,00 | 55,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 242,84 N | 114,89% |
Dòng tiền tự do | 215,44 N | 151,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3