Trang chủBIXT • OTCMKTS
add
Bioxytran Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,094 $
Mức chênh lệch một ngày
0,082 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,062 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,44 Tr USD
Số lượng trung bình
130,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
VNDA
2,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 347,72 N | -64,78% |
Thu nhập ròng | -392,37 N | 64,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -346,20 N | 64,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,67 N | -56,81% |
Tổng tài sản | 159,01 N | -15,89% |
Tổng nợ | 1,24 Tr | -46,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -604,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 422,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -392,37 N | 64,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,97 N | 109,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,82 N | 14,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,15 N | -39,73% |
Dòng tiền tự do | -270,21 N | 71,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3