Trang chủBJCHI • BKK
add
BJC Heavy Industries Public Company
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,09 ฿ - 1,12 ฿
Phạm vi một năm
1,08 ฿ - 1,68 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T THB
Số lượng trung bình
258,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 267,86 Tr | -47,87% |
Chi phí hoạt động | 4,77 Tr | -89,00% |
Thu nhập ròng | -145,82 Tr | 26,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,44 | -41,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,67 Tr | 154,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 487,10 Tr | -29,94% |
Tổng tài sản | 3,79 T | -0,27% |
Tổng nợ | 332,92 Tr | -43,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -145,82 Tr | 26,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,28 Tr | -35,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,41 Tr | -102,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 Tr | 78,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,00 Tr | -86,58% |
Dòng tiền tự do | 219,93 Tr | 21,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.224