Trang chủBKKT • NYSE
add
Bakkt Holdings Inc
24,98 $
Trước giờ mở cửa:(3,92%)-0,98
24,00 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 05:50:11 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,49 $
Mức chênh lệch một ngày
24,26 $ - 25,26 $
Phạm vi một năm
5,57 $ - 49,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
341,51 Tr USD
Số lượng trung bình
597,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 328,42 Tr | 60,38% |
Chi phí hoạt động | 9,06 Tr | -28,98% |
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | 83,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,88 | 89,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,03 | -212,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,35 Tr | 1,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,36 Tr | -58,89% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 39,68% |
Tổng nợ | 1,08 T | 70,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | 83,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,06 Tr | -201,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,90 Tr | 162,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,03 Tr | -228,64% |
Dòng tiền tự do | -15,97 Tr | -9,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
747