Trang chủBKRHF • OTCMKTS
add
Bunka Shutter Co Ltd
Giá trị vốn hóa thị trường
134,29 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,64 T | 3,89% |
Chi phí hoạt động | 12,00 T | 7,41% |
Thu nhập ròng | 3,76 T | 44,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,52 | 39,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,64 T | 9,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,48 T | 20,51% |
Tổng tài sản | 206,82 T | 2,52% |
Tổng nợ | 101,98 T | -2,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,76 T | 44,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 1955
Trang web
Nhân viên
5.290