Trang chủBKSY • NYSE
add
Blacksky Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,77 $
Mức chênh lệch một ngày
9,39 $ - 9,78 $
Phạm vi một năm
3,86 $ - 14,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
292,71 Tr USD
Số lượng trung bình
950,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,55 Tr | 6,06% |
Chi phí hoạt động | 29,13 Tr | 0,41% |
Thu nhập ròng | -12,59 Tr | -1.965,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,84 | -1.861,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,70 | -5,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,10 Tr | 34,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,25 Tr | 27,31% |
Tổng tài sản | 245,46 Tr | 15,35% |
Tổng nợ | 135,19 Tr | 12,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,59 Tr | -1.965,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 Tr | 698,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,41 Tr | 46,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,04 Tr | 6.773,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,66 Tr | 442,08% |
Dòng tiền tự do | -10,20 Tr | -307,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
279