Trang chủBKTLF • OTCMKTS
add
Baker Technology Ltd
Giá trị vốn hóa thị trường
121,73 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,82 Tr | -23,83% |
Chi phí hoạt động | 5,88 Tr | 17,85% |
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | 50,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,82 | 97,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,48 Tr | -0,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,58 Tr | 26,55% |
Tổng tài sản | 293,18 Tr | 4,91% |
Tổng nợ | 32,14 Tr | -12,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 261,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | 50,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,27 Tr | 94,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 Tr | 18,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -555,50 N | -8,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,86 Tr | 504,76% |
Dòng tiền tự do | 3,68 Tr | -36,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
297