Trang chủBKW • SGX
add
Datapulse Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,27 Tr SGD
Số lượng trung bình
6,97 N
Tỷ số P/E
10,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 Tr | 8,32% |
Chi phí hoạt động | 451,50 N | 26,12% |
Thu nhập ròng | 2,11 Tr | 982,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 138,32 | 914,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 251,00 N | 193,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,20 Tr | 2,00% |
Tổng tài sản | 63,77 Tr | 1,42% |
Tổng nợ | 1,91 Tr | -34,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 Tr | 982,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 573,00 N | 57,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,00 N | 175,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -299,50 N | -139,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 376,50 N | -66,16% |
Dòng tiền tự do | 213,69 N | 210,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
485