Trang chủBLRN • TLV
add
Bladeranger Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
51,10 ILA - 53,20 ILA
Phạm vi một năm
1,00 ILA - 157,50 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
23,30 Tr ILS
Số lượng trung bình
69,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | 63,04% |
Thu nhập ròng | -5,42 Tr | -595,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 Tr | -66,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 Tr | -22,11% |
Tổng tài sản | 3,04 Tr | -68,70% |
Tổng nợ | 7,53 Tr | 13,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -93,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 935,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,42 Tr | -595,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -747,00 N | -57,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,50 N | -334,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,12 Tr | 146,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 302,50 N | 976,81% |
Dòng tiền tự do | -688,25 N | -49,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
21