Trang chủBLSIF • OTCMKTS
add
Britannia Life Sciences Inc
Giá trị vốn hóa thị trường
10,55 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 Tr | -4,02% |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | 0,83% |
Thu nhập ròng | -136,85 N | -125,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,87 | -126,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,02 N | -31,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -181,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 990,37 N | -42,29% |
Tổng tài sản | 22,17 Tr | -3,47% |
Tổng nợ | 16,33 Tr | 47,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -136,85 N | -125,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 692,42 N | 20,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,13 N | 89,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -574,51 N | -19,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,19 N | 101,64% |
Dòng tiền tự do | 379,92 N | -54,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28