Trang chủBLUEJET • NSE
add
Blue Jet Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
587,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
582,00 ₹ - 600,10 ₹
Phạm vi một năm
324,00 ₹ - 624,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
101,07 T INR
Số lượng trung bình
329,32 N
Tỷ số P/E
60,34
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 T | 14,84% |
Chi phí hoạt động | 538,74 Tr | 14,95% |
Thu nhập ròng | 583,49 Tr | 21,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,02 | 6,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,36 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 689,20 Tr | 9,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,64 T | 28,79% |
Tổng tài sản | 11,81 T | 22,57% |
Tổng nợ | 2,57 T | 35,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 583,49 Tr | 21,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
447