Trang chủBMC • WSE
add
BUMECH SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
11,66 zł - 14,20 zł
Phạm vi một năm
6,30 zł - 18,51 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
170,88 Tr PLN
Số lượng trung bình
26,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,68 Tr | -64,26% |
Chi phí hoạt động | 27,87 Tr | 33,57% |
Thu nhập ròng | -20,85 Tr | -180,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,05 | -324,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,91 Tr | -181,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,64 Tr | -90,41% |
Tổng tài sản | 1,10 T | -5,83% |
Tổng nợ | 439,51 Tr | -1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 658,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,85 Tr | -180,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,81 Tr | -108,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,35 Tr | 62,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,00 N | 101,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,10 Tr | -989,94% |
Dòng tiền tự do | -7,34 Tr | -267,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.619