Trang chủBMRC • NASDAQ
add
Bank of Marin Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
22,31 $
Mức chênh lệch một ngày
21,84 $ - 22,39 $
Phạm vi một năm
14,11 $ - 26,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
358,97 Tr USD
Số lượng trung bình
51,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,48%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,39 Tr | 2,81% |
Chi phí hoạt động | 19,56 Tr | 3,39% |
Thu nhập ròng | 4,57 Tr | -13,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,68 | -16,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | -15,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,17 Tr | 86,12% |
Tổng tài sản | 3,79 T | -6,01% |
Tổng nợ | 3,36 T | -7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 436,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,57 Tr | -13,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,88 Tr | -26,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,25 Tr | -177,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,14 Tr | 250,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,24 Tr | -102,68% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
330