Trang chủBNB • FRA
add
Bayan Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 €
Mức chênh lệch một ngày
1,19 € - 1,19 €
Phạm vi một năm
0,84 € - 1,23 €
Giá trị vốn hóa thị trường
680,83 NT IDR
Số lượng trung bình
10,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 935,59 Tr | 30,33% |
Chi phí hoạt động | 23,97 Tr | -11,18% |
Thu nhập ròng | 244,04 Tr | 30,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,08 | 0,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 336,08 Tr | 30,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,69 Tr | 4,92% |
Tổng tài sản | 3,13 T | 10,65% |
Tổng nợ | 824,86 Tr | 24,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 244,04 Tr | 30,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 269,77 Tr | 3,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,74 Tr | 28,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,47 Tr | -120,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,47 Tr | -44,29% |
Dòng tiền tự do | -333,85 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
4.091