Trang chủBNED • NYSE
add
Barnes & Noble Education Inc
9,94 $
Trước giờ mở cửa:(0,10%)+0,010
9,95 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:09:56 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,85 $
Mức chênh lệch một ngày
9,70 $ - 10,06 $
Phạm vi một năm
6,05 $ - 225,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
300,33 Tr USD
Số lượng trung bình
678,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 602,12 Tr | -1,35% |
Chi phí hoạt động | 81,47 Tr | -15,26% |
Thu nhập ròng | 49,74 Tr | 105,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,26 | 108,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,70 Tr | 28,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,62 Tr | -22,58% |
Tổng tài sản | 1,05 T | -8,12% |
Tổng nợ | 847,24 Tr | -18,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,74 Tr | 105,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,41 Tr | -34,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,49 Tr | 37,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,25 Tr | 28,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,67 Tr | -52,22% |
Dòng tiền tự do | 14,50 Tr | -71,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.195