Trang chủBNRG • NASDAQ
add
Brenmiller Energy Ltd
2,58 $
Trước giờ mở cửa:(6,20%)-0,16
2,42 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 04:58:28 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2,30 $ - 2,90 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 6,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,30 Tr USD
Số lượng trung bình
3,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,37 Tr | -18,70% |
Thu nhập ròng | -790,50 N | 73,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,54 Tr | 19,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,97 Tr | 9,53% |
Tổng tài sản | 13,92 Tr | -2,59% |
Tổng nợ | 7,39 Tr | -21,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -790,50 N | 73,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,93 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,99 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,89 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,27 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
51