Trang chủBNTAS • IST
add
Bantas Bandirma Ambalaj Sanayi ve Tic AS
Giá đóng cửa hôm trước
12,09 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,95 ₺ - 12,20 ₺
Phạm vi một năm
6,95 ₺ - 16,16 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T TRY
Số lượng trung bình
3,98 Tr
Tỷ số P/E
5,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,03 Tr | 17,37% |
Chi phí hoạt động | -27,39 Tr | 24,68% |
Thu nhập ròng | 46,81 Tr | -12,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,42 | -25,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,42 Tr | 19,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 325,12 Tr | 19,08% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 33,67% |
Tổng nợ | 125,33 Tr | -39,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 972,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,81 Tr | -12,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,84 Tr | 1.161,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,27 Tr | -1.413,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,57 Tr | -284,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,77 Tr | -80,52% |
Dòng tiền tự do | 16,15 Tr | 392,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
194