Trang chủBOID • OTCMKTS
add
Bank Of Idaho Holding Co
Giá đóng cửa hôm trước
52,00 $
Mức chênh lệch một ngày
50,26 $ - 51,33 $
Phạm vi một năm
27,90 $ - 53,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
227,43 Tr USD
Số lượng trung bình
5,85 N
Tỷ số P/E
16,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,87 Tr | 26,07% |
Chi phí hoạt động | 9,62 Tr | 6,67% |
Thu nhập ròng | 4,11 Tr | 98,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,67 | 57,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,73 Tr | 91,82% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 16,70% |
Tổng nợ | 1,20 T | 17,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,11 Tr | 98,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web