Trang chủBOIL • CNSX
add
Beyond Oil Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,53 $
Mức chênh lệch một ngày
2,43 $ - 2,80 $
Phạm vi một năm
0,59 $ - 2,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
152,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
100,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 797,00 N | 11,16% |
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -313,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,03 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -663,00 N | -4,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 Tr | 472,95% |
Tổng tài sản | 6,52 Tr | 50,13% |
Tổng nợ | 3,44 Tr | 137,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 50,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -313,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -803,00 N | -61,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | 50,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,62 Tr | 7.800,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 832,00 N | 245,96% |
Dòng tiền tự do | 1,23 Tr | 456,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web