Trang chủBOLSY • OTCMKTS
add
B3 S A BRASIL BOLSA BALCAO Unsponsored Brazil ADR
5,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,15 $
Đóng cửa: 15 thg 1, 16:00:32 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,93 $
Mức chênh lệch một ngày
5,04 $ - 5,24 $
Phạm vi một năm
4,43 $ - 8,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,98 T BRL
Số lượng trung bình
204,66 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 T | 8,35% |
Chi phí hoạt động | 737,25 Tr | -11,62% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | 12,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,45 | 3,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -7,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 T | 0,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,86 T | -0,34% |
Tổng tài sản | 46,07 T | -3,77% |
Tổng nợ | 26,91 T | -2,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | 12,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 T | -6,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,78 Tr | -145,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 T | 7,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,85 Tr | -36,54% |
Dòng tiền tự do | 264,68 Tr | -78,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 8, 1890
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.889