Trang chủBOLT • IDX
add
Garuda Metalindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.360,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.265,00 Rp - 1.365,00 Rp
Phạm vi một năm
695,00 Rp - 1.430,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 NT IDR
Số lượng trung bình
1,00 Tr
Tỷ số P/E
42,04
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 404,32 T | 10,37% |
Chi phí hoạt động | 35,45 T | 32,59% |
Thu nhập ròng | 36,96 T | -7,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,14 | -16,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,87 T | -10,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,43 T | 378,36% |
Tổng tài sản | 1,35 NT | -2,32% |
Tổng nợ | 493,30 T | 0,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 856,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,96 T | -7,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,13 T | -113,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,96 T | 50,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,36 T | 101,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,73 T | -120,45% |
Dòng tiền tự do | -30,94 T | -181,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.259