Trang chủBPFF11 • BVMF
add
FII Brasil Plural Abs Fundo de Fundos - Cl Unica
Giá đóng cửa hôm trước
54,56 R$
Mức chênh lệch một ngày
54,21 R$ - 54,94 R$
Phạm vi một năm
51,44 R$ - 67,88 R$
Số lượng trung bình
6,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,07 Tr | 647,83% |
Chi phí hoạt động | 2,04 Tr | 3,50% |
Thu nhập ròng | 53,92 Tr | 696,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 99,72 | 6,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,00 N | 92,00% |
Tổng tài sản | 353,56 Tr | 6,13% |
Tổng nợ | 2,95 Tr | -2,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 350,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,92 Tr | 696,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,97 Tr | 11,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,42 Tr | 6,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,54 Tr | 6.511,11% |
Dòng tiền tự do | 25,96 Tr | 834,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web