Trang chủBQD • SGX
add
Envictus International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,36 Tr SGD
Số lượng trung bình
5,32 Tr
Tỷ số P/E
6,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.DJI
0,22%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,33 Tr | 30,29% |
Chi phí hoạt động | 69,23 Tr | 18,32% |
Thu nhập ròng | 17,10 Tr | 267,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,18 | 228,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,30 Tr | 1.211,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,55 Tr | 117,41% |
Tổng tài sản | 545,75 Tr | -4,00% |
Tổng nợ | 348,04 Tr | -15,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 304,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,10 Tr | 267,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,59 Tr | 32,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -487,50 N | 78,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,36 Tr | 18,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,74 Tr | 867,46% |
Dòng tiền tự do | 17,36 Tr | 309,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
3.000