Trang chủBRAZ • CNSX
add
Canary Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 740,18 N | 117,94% |
Thu nhập ròng | -765,91 N | -125,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 716,52 N | — |
Tổng tài sản | 1,76 Tr | — |
Tổng nợ | 127,73 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -171,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -251,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -765,91 N | -125,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | -256,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,97 Tr | 524,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 716,25 N | 9.341,92% |
Dòng tiền tự do | -953,34 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web