Trang chủBRCR11 • BVMF
add
FII BTG Pactual Corporate Office Fund
Giá đóng cửa hôm trước
40,20 R$
Mức chênh lệch một ngày
40,00 R$ - 40,60 R$
Phạm vi một năm
38,50 R$ - 61,60 R$
Số lượng trung bình
44,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,59 Tr | -18,71% |
Chi phí hoạt động | -7,59 Tr | -19,48% |
Thu nhập ròng | 26,97 Tr | 134,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 73,71 | 188,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,17 Tr | 267,04% |
Tổng tài sản | 2,50 T | -25,35% |
Tổng nợ | 125,91 Tr | -81,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,97 Tr | 134,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,91 Tr | -8,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,08 Tr | -78,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,67 Tr | -19,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,68 Tr | -575,63% |
Dòng tiền tự do | -17,09 Tr | -373,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007