Trang chủBRH • LON
add
Braveheart Investment Group plc
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,63 GBX - 4,95 GBX
Phạm vi một năm
3,00 GBX - 9,10 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 Tr GBP
Số lượng trung bình
62,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,74 N | 182,16% |
Chi phí hoạt động | 164,98 N | -20,56% |
Thu nhập ròng | 21,80 N | 105,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,11 | -92,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,31 N | 101,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | 174,32% |
Tổng tài sản | 3,50 Tr | -67,18% |
Tổng nợ | 43,60 N | -94,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,80 N | 105,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -157,72 N | 46,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,12 N | -708,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -323,84 N | -20,87% |
Dòng tiền tự do | 12,19 N | 104,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
5