Trang chủBRIL • TLV
add
Brill Shoe Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.277,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.231,00 ILA - 2.330,00 ILA
Phạm vi một năm
765,20 ILA - 2.800,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
134,59 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,56 Tr | 7,15% |
Chi phí hoạt động | 66,46 Tr | 0,43% |
Thu nhập ròng | -5,81 Tr | 45,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,45 | 49,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,35 Tr | 62,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,13 Tr | -20,86% |
Tổng tài sản | 584,78 Tr | -7,74% |
Tổng nợ | 445,40 Tr | -8,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,81 Tr | 45,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,47 Tr | 144,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,48 Tr | 46,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,65 Tr | -123,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 Tr | 172,56% |
Dòng tiền tự do | 2,01 Tr | 109,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
165