Trang chủBRKM3 • BVMF
add
Braskem SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,80 R$
Mức chênh lệch một ngày
10,30 R$ - 11,00 R$
Phạm vi một năm
10,30 R$ - 27,20 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,49 T BRL
Số lượng trung bình
19,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,15 T | 14,74% |
Chi phí hoạt động | 3,04 T | 49,58% |
Thu nhập ròng | -5,65 T | -258,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,49 | -212,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,04 | -348,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 T | -473,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,77 T | -12,39% |
Tổng tài sản | 101,58 T | 10,72% |
Tổng nợ | 105,85 T | 19,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 796,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,65 T | -258,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 816,00 Tr | -19,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 T | 14,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,39 T | 183,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,07 T | 457,64% |
Dòng tiền tự do | -1,86 T | -56,59% |
Giới thiệu
Braskem S.A is a Brazilian petrochemical company headquartered in São Paulo. The company is the largest petrochemical company in Latin America and has become a major player in the international petrochemical market. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
8.569