Trang chủBRLL • OTCMKTS
add
Barrel Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0046 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 Tr USD
Số lượng trung bình
959,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | -5,38% |
Thu nhập ròng | -2,75 Tr | -59,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 3,80 Tr | — |
Tổng nợ | 5,52 Tr | 360,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,75 Tr | -59,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -140,55 N | 79,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,51 N | -81,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2