Trang chủBRMG • TLV
add
Brimag Digital Age Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.725,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.726,00 ILA - 1.763,00 ILA
Phạm vi một năm
1.001,00 ILA - 1.767,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
170,37 Tr ILS
Số lượng trung bình
12,00 N
Tỷ số P/E
8,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,56 Tr | -13,11% |
Chi phí hoạt động | 20,09 Tr | -16,89% |
Thu nhập ròng | 8,61 Tr | 1.524,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,93 | 1.788,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,92 Tr | 113,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,61 Tr | 82,33% |
Tổng tài sản | 550,24 Tr | -6,45% |
Tổng nợ | 301,91 Tr | -15,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,61 Tr | 1.524,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,42 Tr | -131,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 82,00 N | -93,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,23 Tr | 139,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,81 Tr | 1.461,79% |
Dòng tiền tự do | -15,72 Tr | -140,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
342