Trang chủBRN • NYSEAMERICAN
add
Barnwell Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 $
Mức chênh lệch một ngày
1,57 $ - 1,74 $
Phạm vi một năm
1,31 $ - 3,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,49 Tr USD
Số lượng trung bình
34,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,27 Tr | -37,64% |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | -22,75% |
Thu nhập ròng | -1,88 Tr | -1.861,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,12 | -3.051,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -209,00 N | -112,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,50 Tr | 59,19% |
Tổng tài sản | 30,67 Tr | -13,42% |
Tổng nợ | 17,61 Tr | 5,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,88 Tr | -1.861,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,17 Tr | -34,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | 15,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,00 N | -56,59% |
Dòng tiền tự do | 1,52 Tr | 822,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27