Trang chủBRNA • IDX
add
Berlina Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
675,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
675,00 Rp - 695,00 Rp
Phạm vi một năm
585,00 Rp - 995,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
680,48 T IDR
Số lượng trung bình
15,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,17 T | 4,08% |
Chi phí hoạt động | 26,06 T | 10,86% |
Thu nhập ròng | -3,97 T | 85,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,51 | 85,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,16 T | 18,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -738,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,34 T | -41,82% |
Tổng tài sản | 1,80 NT | 3,22% |
Tổng nợ | 1,18 NT | 8,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 621,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 979,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,97 T | 85,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,89 T | 920,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,76 T | -853,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,25 T | -68,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,24 T | -170,00% |
Dòng tiền tự do | -53,22 T | -269,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
955