Trang chủBRND • TLV
add
Brand Group MG Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
299,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
306,40 ILA - 306,40 ILA
Phạm vi một năm
206,00 ILA - 329,70 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
159,85 Tr ILS
Số lượng trung bình
38,37 N
Tỷ số P/E
13,21
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,67 Tr | -12,55% |
Chi phí hoạt động | 5,96 Tr | -7,70% |
Thu nhập ròng | -554,00 N | -118,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,84 | -121,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,26 Tr | -53,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -450,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,66 Tr | -45,97% |
Tổng tài sản | 400,53 Tr | 4,53% |
Tổng nợ | 221,73 Tr | 3,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -554,00 N | -118,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,30 Tr | -71,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,29 Tr | 110,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,03 Tr | 29,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,61 Tr | 270,12% |
Dòng tiền tự do | 9,35 Tr | -71,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
188