Trang chủBRQSF • OTCMKTS
add
Borqs Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,12 Tr USD
Số lượng trung bình
23,28 N
Tỷ số P/E
0,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,39 Tr | 11,88% |
Chi phí hoạt động | 3,54 Tr | -40,96% |
Thu nhập ròng | 7,51 Tr | 152,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 89,57 | 146,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,74 Tr | 59,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,07 Tr | -26,69% |
Tổng tài sản | 24,27 Tr | -7,91% |
Tổng nợ | 29,55 Tr | -20,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 243,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,51 Tr | 152,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |