Trang chủBRST3 • BVMF
add
Brisanet Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,66 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,64 R$ - 2,70 R$
Phạm vi một năm
2,38 R$ - 3,40 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T BRL
Số lượng trung bình
212,42 N
Tỷ số P/E
10,30
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 364,69 Tr | 17,45% |
Chi phí hoạt động | 107,02 Tr | 19,70% |
Thu nhập ròng | 17,44 Tr | -46,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | -54,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,59 Tr | -0,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 917,62 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,06 T | — |
Tổng nợ | 2,52 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,44 Tr | -46,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
8.000