Trang chủBSML • IDX
add
Bintang Samudera Mandiri Lines Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
148,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
143,00 Rp - 149,00 Rp
Phạm vi một năm
80,00 Rp - 246,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
268,28 T IDR
Số lượng trung bình
37,09 Tr
Tỷ số P/E
21,17
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,51 T | 1,35% |
Chi phí hoạt động | 5,64 T | 30,31% |
Thu nhập ròng | 1,75 T | -42,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | -43,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,09 T | -7,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,00 T | 410,50% |
Tổng tài sản | 258,29 T | 2,02% |
Tổng nợ | 130,82 T | -3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 T | -42,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,33 T | 26,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,11 T | 536,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,23 T | -168,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,20 T | 559,42% |
Dòng tiền tự do | 32,78 T | 568,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
19