Trang chủBSOKE • IST
add
Batisoke Soke Cimento Sanayii TAS
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,04 ₺ - 10,54 ₺
Phạm vi một năm
10,03 ₺ - 92,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
16,21 T TRY
Số lượng trung bình
9,27 Tr
Tỷ số P/E
7,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 785,06 Tr | -26,88% |
Chi phí hoạt động | 60,28 Tr | -50,29% |
Thu nhập ròng | -118,27 Tr | -118,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,06 | -125,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,17 Tr | 159,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -179,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,12 Tr | -50,99% |
Tổng tài sản | 11,72 T | 201,21% |
Tổng nợ | 5,09 T | 4,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,27 Tr | -118,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -667,45 Tr | -1.470,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,01 Tr | 126,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 681,98 Tr | 30.318,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,75 Tr | -12,64% |
Dòng tiền tự do | -374,02 Tr | 0,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
361