Trang chủBSR • CVE
add
Bluestone Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
245,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | -4,30% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 51,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,27 Tr | 3,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 Tr | -42,65% |
Tổng tài sản | 54,76 Tr | -2,50% |
Tổng nợ | 32,27 Tr | 16,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 51,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,37 Tr | 47,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 86,58 N | -93,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 Tr | -33,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 723,77 N | -56,46% |
Dòng tiền tự do | -637,22 N | 55,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31