Trang chủBTEL • IDX
add
Bakrie Telecom Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Tỷ số P/E
26,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -9,78 T | -50,83% |
Chi phí hoạt động | 4,68 T | -6,15% |
Thu nhập ròng | -4,32 T | 85,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,18 | -90,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -151,00 Tr | 97,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 T | 142,36% |
Tổng tài sản | 59,82 T | 40,65% |
Tổng nợ | 6,00 NT | 0,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,94 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,32 T | 85,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 439,00 Tr | -20,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 447,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 886,00 Tr | 54,90% |
Dòng tiền tự do | -21,26 T | -32,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
689