Trang chủBTG • SGX
add
HG Metal Manufacturing Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,82 Tr SGD
Số lượng trung bình
101,37 N
Tỷ số P/E
7,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,55 Tr | 10,27% |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | -3,68% |
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | 235,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,08 | 223,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 Tr | 737,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,79 Tr | 8,39% |
Tổng tài sản | 140,05 Tr | 9,09% |
Tổng nợ | 27,05 Tr | -16,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | 235,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -298,50 N | -102,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | -73,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,69 Tr | 124,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 Tr | -20,11% |
Dòng tiền tự do | 1,69 Tr | 363,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
191