Trang chủBTI • ASX
add
Bailador Technology Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,23 $ - 1,25 $
Phạm vi một năm
1,14 $ - 1,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
182,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
87,73 N
Tỷ số P/E
8,75
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -411,50 N | -104,04% |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | -46,91% |
Thu nhập ròng | -659,00 N | -112,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 160,15 | 206,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 61,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,46 Tr | 34,41% |
Tổng tài sản | 267,46 Tr | 12,84% |
Tổng nợ | 34,34 Tr | 101,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -659,00 N | -112,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 640,00 N | 104,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,76 Tr | -69,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,98 Tr | -3,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,10 Tr | 29,93% |
Dòng tiền tự do | -996,25 N | -120,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web